Có 4 kết quả:

世間 shì jiān ㄕˋ ㄐㄧㄢ世间 shì jiān ㄕˋ ㄐㄧㄢ适间 shì jiān ㄕˋ ㄐㄧㄢ適間 shì jiān ㄕˋ ㄐㄧㄢ

1/4

Từ điển phổ thông

thế gian

Từ điển Trung-Anh

(1) world
(2) earth

Từ điển phổ thông

thế gian

Từ điển Trung-Anh

(1) world
(2) earth

Từ điển Trung-Anh

(1) just now
(2) the present time

Từ điển Trung-Anh

(1) just now
(2) the present time